Có 2 kết quả:
紀年 jì nián ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˊ • 纪年 jì nián ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to number the years
(2) calendar era
(3) annals
(4) chronicle
(2) calendar era
(3) annals
(4) chronicle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to number the years
(2) calendar era
(3) annals
(4) chronicle
(2) calendar era
(3) annals
(4) chronicle
Bình luận 0