Có 2 kết quả:

紀年 jì nián ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˊ纪年 jì nián ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to number the years
(2) calendar era
(3) annals
(4) chronicle

Bình luận 0